Có 2 kết quả:
卷扬 juǎn yáng ㄐㄩㄢˇ ㄧㄤˊ • 捲揚 juǎn yáng ㄐㄩㄢˇ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a whirlwind
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a whirlwind
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0